Người ta vì ái dục sinh ra lo nghĩ; vì lo nghĩ sinh ra sợ sệt. Nếu lìa khỏi ái dục thì còn chi phải lo, còn chi phải sợ?Kinh Bốn mươi hai chương
Chiến thắng hàng ngàn quân địch cũng không bằng tự thắng được mình. Kinh Pháp cú
Nhẫn nhục có nhiều sức mạnh vì chẳng mang lòng hung dữ, lại thêm được an lành, khỏe mạnh.Kinh Bốn mươi hai chương
Kẻ không biết đủ, tuy giàu mà nghèo. Người biết đủ, tuy nghèo mà giàu. Kinh Lời dạy cuối cùng
Con tôi, tài sản tôi; người ngu sinh ưu não. Tự ta ta không có, con đâu tài sản đâu?Kinh Pháp Cú (Kệ số 62)
Như bông hoa tươi đẹp, có sắc nhưng không hương. Cũng vậy, lời khéo nói, không làm, không kết quả.Kinh Pháp cú (Kệ số 51)
Ý dẫn đầu các pháp, ý làm chủ, ý tạo; nếu với ý ô nhiễm, nói lên hay hành động, khổ não bước theo sau, như xe, chân vật kéo.Kinh Pháp Cú (Kệ số 1)
Rời bỏ uế trược, khéo nghiêm trì giới luật, sống khắc kỷ và chân thật, người như thế mới xứng đáng mặc áo cà-sa.Kinh Pháp cú (Kệ số 10)
Ví như người mù sờ voi, tuy họ mô tả đúng thật như chỗ sờ biết, nhưng ta thật không thể nhờ đó mà biết rõ hình thể con voi.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Giặc phiền não thường luôn rình rập giết hại người, độc hại hơn kẻ oán thù. Sao còn ham ngủ mà chẳng chịu tỉnh thức?Kinh Lời dạy cuối cùng
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Cổ Kim Đồ Thư Tập Thành - Thích Giáo Bộ Vị Khảo [(古今圖書集成)釋教部彙考] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 7 »»
Tải file RTF (3.436 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
Xc Tripitaka V1.9, Normalized Version
X77n1521_p0060c01║
X77n1521_p0060c02║
X77n1521_p0060c03║
X77n1521_p0060c04║ (古今圖書集成)釋教部彚考卷第七
X77n1521_p0060c05║
X77n1521_p0060c06║ 佛國記
X77n1521_p0060c07║ 鄯善國
X77n1521_p0060c08║ 其國王奉法。可有四千餘僧 。悉小乘學。諸國俗 人及
X77n1521_p0060c09║ 沙門盡行天竺法。但 有精粗。從此西諸國。類皆如是。
X77n1521_p0060c10║ 惟國國胡語不同。然出家人。皆習天竺書天竺語。
X77n1521_p0060c11║ [仁-二 +烏]夷國
X77n1521_p0060c12║ 其國僧 有四千餘人。皆小乘學。法則 齊整。秦土沙門。
X77n1521_p0060c13║ 至彼都不預其僧 例 。
X77n1521_p0060c14║ 于闐國
X77n1521_p0060c15║ 其國人民盡皆奉法。以 法樂相娛。眾僧 乃數萬人。多
X77n1521_p0060c16║ 大乘學。皆有眾食。彼國人民星居家家門前 。皆起小
X77n1521_p0060c17║ 塔。最小者可高二 丈 許。作四方僧 房。供 給客僧 。其國
X77n1521_p0060c18║ 僧 伽 藍名瞿摩帝。是大乘學。國中十四大僧 伽 藍。不
X77n1521_p0060c19║ 數小者。從四月一 日。城裏便 灑掃道路。莊嚴巷陌。其
Xc Tripitaka V1.9, Normalized Version
X77n1521_p0060c01║
X77n1521_p0060c02║
X77n1521_p0060c03║
X77n1521_p0060c04║ (古今圖書集成)釋教部彚考卷第七
X77n1521_p0060c05║
X77n1521_p0060c06║ 佛國記
X77n1521_p0060c07║ 鄯善國
X77n1521_p0060c08║ 其國王奉法。可有四千餘僧 。悉小乘學。諸國俗 人及
X77n1521_p0060c09║ 沙門盡行天竺法。但 有精粗。從此西諸國。類皆如是。
X77n1521_p0060c10║ 惟國國胡語不同。然出家人。皆習天竺書天竺語。
X77n1521_p0060c11║ [仁-二 +烏]夷國
X77n1521_p0060c12║ 其國僧 有四千餘人。皆小乘學。法則 齊整。秦土沙門。
X77n1521_p0060c13║ 至彼都不預其僧 例 。
X77n1521_p0060c14║ 于闐國
X77n1521_p0060c15║ 其國人民盡皆奉法。以 法樂相娛。眾僧 乃數萬人。多
X77n1521_p0060c16║ 大乘學。皆有眾食。彼國人民星居家家門前 。皆起小
X77n1521_p0060c17║ 塔。最小者可高二 丈 許。作四方僧 房。供 給客僧 。其國
X77n1521_p0060c18║ 僧 伽 藍名瞿摩帝。是大乘學。國中十四大僧 伽 藍。不
X77n1521_p0060c19║ 數小者。從四月一 日。城裏便 灑掃道路。莊嚴巷陌。其
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 7 quyển »
Tải về dạng file RTF (3.436 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.135.192.183 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập